• Revision as of 20:51, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /prɔ:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) tôm panđan
    a prawn cocktail
    (thuộc ngữ) món tôm panđan ăn với nước xốtmayone

    Nội động từ

    Câu tôm

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    N. & v.
    N. any of various marine crustaceans, resembling ashrimp but usu. larger.
    V.intr. fish for prawns.
    Come theraw prawn see RAW. [ME pra(y)ne, of unkn. orig.]

    Tham khảo chung

    • prawn : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X