• Revision as of 00:28, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´ʌp´taun/

    Thông dụng

    Tính từ & phó từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) khu phố trên; ở khu phố trên, tới các khu phố trên (khu vực nhà ở phía trên một thành phố)
    uptown New York
    khu phố trên ở New York
    go, drive, stay uptown
    đi, lái xe tới, sống ở khu phố trên

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj., adv., & n.
    US
    Adj. of or in the residential part of atown or city.
    Adv. in or into this part.
    N. this part.
    Uptowner n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X