• Revision as of 00:03, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´mid¸sʌmə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thời điểm giữa mùa hè

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    giữa mùa hè

    Oxford

    N.
    The period of or near the summer solstice, about 21 June.
    Midsummer (or Midsummer's) Day 24 June. midsummer madnessextreme folly. [OE midsumor (as MID(1), SUMMER(1))]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X