• Revision as of 20:03, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'sʌn∫ain/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ánh sáng mặt trời, ánh nắng; nắng
    in the sunshine
    trong ánh nắng
    (thông tục) sự hân hoan, sự vui tươi, sự hớn hở
    (thông tục) niềm vui
    ( định ngữ) nắng
    sunshine recorder
    máy ghi thời gian nắng
    sunshine roof
    mái che nắng (ở ô tô)

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A the light of the sun. b an area lit by the sun.
    Fineweather.
    Cheerfulness; joy (brought sunshine into her life).4 Brit. colloq. a form of address.
    Sunshiny adj.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X