• Revision as of 11:45, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Gây ấn tượng mạnh mẽ; oai nghiêm, hùng vĩ, đường bệ, bệ vệ
    an imposing scene
    quang cảnh hùng vĩ
    an imposing lady
    một bà bệ vệ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    to lớn đồ sộ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Grand, magnificent, impressive, stately, august, majestic,effective, commanding: In his dress uniform, the general was animposing presence at the reception.

    Oxford

    Adj.

    Impressive, formidable, esp. in appearance.
    Imposinglyadv. imposingness n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X