• /ɪmˈpoʊzɪŋ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Gây ấn tượng mạnh mẽ; oai nghiêm, hùng vĩ, đường bệ, bệ vệ
    an imposing scene
    quang cảnh hùng vĩ
    an imposing lady
    một bà bệ vệ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    to lớn đồ sộ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X