• Revision as of 19:40, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (ngôn ngữ học) giống
    masculine gender
    giống đực
    feminine gender
    giống cái

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    giống
    gender bender
    bộ uốn giống (đực/cái)
    gender changer
    bộ đổi giống
    gender changer
    bộ đổi giống (đực/cái)
    gender mender
    bộ đổi giống (đực/cái)

    Oxford

    N.

    A the grammatical classification of nouns and relatedwords, roughly corresponding to the two sexes and sexlessness.b each of the classes of nouns (see MASCULINE, FEMININE, NEUTER,COMMON adj.
    ).
    (of nouns and related words) the property ofbelonging to such a class.
    Colloq. a person's sex. [ME f. OFgendre ult. f. L GENUS]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X