• /'dӡendә/

    Thông dụng

    Danh từ

    (ngôn ngữ học) giống
    masculine gender
    giống đực
    feminine gender
    giống cái

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    giống
    gender bender
    bộ uốn giống (đực/cái)
    gender changer
    bộ đổi giống
    gender changer
    bộ đổi giống (đực/cái)
    gender mender
    bộ đổi giống (đực/cái)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X