• /´bendə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ lóng) bữa chén linh đình, bữa chén say sưa
    to go on a bender
    chè chén linh đình, ăn uống say sưa
    Đồng sáu xu (nửa silinh)

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    rãnh uốn cong

    Xây dựng

    máy uốn cong
    pipe bender
    máy uốn cong ống
    rail bender
    máy uốn cong ray

    Kỹ thuật chung

    kìm
    máy uốn
    máy uốn cốt thép

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X