• /´ma:skjulin/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) giống đực; (thuộc) đàn ông
    Có những đức tính như đàn ông
    (ngôn ngữ học) (thuộc) giống đực
    masculine gender
    giống đực
    masculine word
    từ giống đực

    Danh từ

    Con đực; con trai, đàn ông
    (ngôn ngữ học) giống đực; từ giống đực

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    feminine

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X