-
Thông dụng
Tính từ
Lịch sử, (thuộc) lịch sử; có liên quan đến lịch sử
- historical studies
- công trình nghiên cứu về lịch sử
- historical materialism
- duy vật lịch sử
Tham khảo chung
- historical : National Weather Service
- historical : amsglossary
- historical : Corporateinformation
- historical : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ