• Revision as of 23:12, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lòng mến khách, lòng hiếu khách
    afford me the hospitality of your columns
    đề nghị quý báo cho đăng thư của tôi

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Graciousness, courtesy, courteousness, friendliness,amicability, cordiality, warmth, congeniality, sociability,generosity: I am grateful for the hospitality you showed mysister during her visit.

    Oxford

    N.

    The friendly and generous reception and entertainment ofguests or strangers. [ME f. OF hospitalit‚ f. L hospitalitas-tatis (as HOSPITAL)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X