• BrE /ə'fɔ:d/
    NAmE /ə'fɔ:rd/

    hình thái từ

    • Past + PP: afforded BrE /ə'fɔ:dɪd/ NAmE /ə'fɔ:rdɪd/
    • Ving:affording BrE /ə'fɔ:dɪŋ/ NAmE /ə'fɔ:rdɪŋ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Có thể, có đủ sức, có đủ khả năng, có đủ điều kiện (để làm gì)
    I can't afford to lose a minute
    tôi không thể để mất một phút nào
    Cho, tạo cho, cấp cho, ban cho
    reading affords us pleasure
    đọc sách cho ta niềm vui thú
    the fields afford enough fodder for the cattle
    cánh đồng cung cấp đủ cỏ khô cho trâu bò

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    chịu tốn

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    take away

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X