• Revision as of 23:54, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thở ra
    Sự thở hắt ra; sự tắt thở, sự chết
    Sự mãn hạn, sự kết thúc

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    hấp hối
    thở ra

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    hết hiệu lực

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    hết hiệu lực
    expiration cycle
    chu kỳ hết hiệu lực
    expiration date
    ngày hết hiệu lực
    sự hết hạn
    sự kết thúc
    sự mãn hạn

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Expiry, finish, (coming to an) end, termination, runningout, ending, conclusion, concluding, close, closing,discontinuance, discontinuation: The expiration of the optionis in March.

    Oxford

    N.

    Breathing out.
    Expiry. [L expiratio (as EXPIRE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X