• Revision as of 05:28, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Kề nhau, giáp nhau, tiếp giáp (vườn, ruộng, nhà...); láng giềng, bên cạnh
    to be contiguous to something
    tiếp giáp với cái gì, gần với cái gì
    contiguous angles
    (toán học) góc kề

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    giàu ngữ cảnh

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    kề (bên)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    có liên quan
    kề
    lân cận
    liền kề
    contiguous data
    dữ liệu liền kề
    contiguous data structure
    cấu trúc dữ liệu liền kề
    mật tiếp
    contiguous data
    dữ liệu mật tiếp
    contiguous data structure
    cấu trúc dữ liệu mật tiếp
    contiguous graphics
    tệp mật tiếp
    non-contiguous
    không mật tiếp
    non-contiguous item
    mục không mật tiếp
    tiếp cận
    contiguous hypergeometric functions
    hàm siêu bội tiếp cận
    tiếp giáp
    contiguous maps
    ánh xạ tiếp giáp
    contiguous sets
    các tập (hợp) tiếp giáp
    contiguous setset
    các tập hợp tiếp giáp
    tiếp liên

    Oxford

    Adj.

    (usu. foll. by with, to) touching, esp. along a line; incontact.
    Contiguously adv. [L contiguus (as COM-, tangeretouch)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X