-
(đổi hướng từ Maps)
Chuyên ngành
Toán & tin
xạ ảnh; bản đồ; bản phương án
- map into
- ánh xạ vào;
- map onto
- ánh xạ lên
- a map of the set A into B
- ánh xạ của tập hợp A vào B
- canonical map
- ánh xạ chính tắc
- classifying map
- ánh xạ phana loại
- conformal map
- ánh xạ bảo giác
- constant map
- ánh xạ không đổi
- contiguous map
- ánh xạ tiếp lên
- continuous map
- ánh xạ liên tục
- contous map
- phươgn án các đường nằm ngang
- equivariant map
- ánh xạ đẳng biến
- evaluation map
- ánh xạ định giá
- excission map
- ánh xạ cắt
- fibre map
- ánh xạ phân thớ, ánh xạ các không gian phân thớ
- geographic(al) map
- bản đồ địa lý
- identification map
- ánh xạ đồng nhất hoá
- inclusion map
- phép nhúng chìm, ánh xạ nhúng chìm
- inessentical map
- ánh xạ không cốt yếu
- interior map
- ánh xạ trong
- involutory map
- ánh xạ đối hợp
- light map
- ánh xạ chuẩn gián đoạn (khắp nơi có các điểm gián đoạn)
- lowering map
- anh xạ hạ thấp
- regular map
- ánh xạ chính quy
- shrinking map
- ánh xạ co rút
- simplicial map
- ánh xạ đơn hình
- tensor map
- ánh xạ tenxơ
Kỹ thuật chung
bản đồ
Giải thích VN: Là sự biểu diễn trừu tượng những đặc trưng vật lý của một vùng trên bề mặt trái đất, hiển thị bằng đồ họa trên một mặt phẳng. Bản đồ được biểu diễn bởi các ký hiệu, biểu tượng và mối quan hệ không gian giữa các đặc điểm. Mỗi bản đồ thường nhấn mạnh, khái quát hóa một số đặc tính nào đó và bỏ qua một số đặc tính khác tùy theo mục đích thiết kế (chẳng hạn, đường xe lửa được đưa vào bản đồ giao thông, nhưng lại được bỏ qua trong bản đồ đường quốc lộ).
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- atlas , delineation , design , diagram , draft , drawing , elevation , globe , graph , ground plan , outline , picture , plan , plat , portrayal , print , projection , sketch , topographical depiction , tracing , countenance , feature , muzzle , visage , blueprint , cartograph , chart , delineate , explore , image , plot , survey
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ