• /kən'tigju:əs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Kề nhau, giáp nhau, tiếp giáp (vườn, ruộng, nhà...); láng giềng, bên cạnh
    to be contiguous to something
    tiếp giáp với cái gì, gần với cái gì
    contiguous angles
    (toán học) góc kề

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự mật tiếp, tiếp liên, tiếp cận

    Xây dựng

    kề (bên)

    Kỹ thuật chung

    có liên quan
    kề
    lân cận
    liền kề
    contiguous data
    dữ liệu liền kề
    contiguous data structure
    cấu trúc dữ liệu liền kề
    mật tiếp
    contiguous data
    dữ liệu mật tiếp
    contiguous data structure
    cấu trúc dữ liệu mật tiếp
    contiguous graphics
    tệp mật tiếp
    non-contiguous
    không mật tiếp
    non-contiguous item
    mục không mật tiếp
    tiếp cận
    contiguous hypergeometric functions
    hàm siêu bội tiếp cận
    tiếp giáp
    contiguous maps
    ánh xạ tiếp giáp
    contiguous sets
    các tập (hợp) tiếp giáp
    contiguous setset
    các tập hợp tiếp giáp
    tiếp liên

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    divided , separated

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X