• Revision as of 05:32, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) màu
    chromatic printing
    in màu
    (âm nhạc) nửa cung
    chromatic scale
    gam nửa cung

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    có màu
    màu
    sắc
    sắc sai
    tính sắc sai

    Oxford

    Adj.

    Of or produced by colour; in (esp. bright) colours.
    Mus. a of or having notes not belonging to a diatonic scale. b(of a scale) ascending or descending by semitones.
    Chromatically adv. chromaticism n.[F chromatique or L chromaticus f. Gk khromatikos f. khroma-atos colour]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X