• Revision as of 05:40, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Gợn sóng, có những đường cong như sóng biển
    a wavy line
    một đường gợn sóng
    wavy hair
    tóc quăn làn sóng

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    có dạng sóng
    nhăn nheo

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    dạng sóng
    wavy extinction
    sự tắt dạng sóng
    wavy fracture
    mặt gãy dạng sóng
    wavy fracture
    vết vỡ dạng sóng
    wavy vein
    mạch dạng sóng
    nhãn
    lăn tăn
    lượn sóng
    wavy extinction
    sự tắt lượn sóng
    gợn sóng
    wavy red
    đường đỏ gợn sóng
    hình sóng
    wavy line
    đường hình sóng
    uốn lượn
    wavy cord
    đường sọc uốn lượn

    Oxford

    Adj.

    (wavier, waviest) (of a line or surface) having waves oralternate contrary curves (wavy hair).
    Wavily adv. wavinessn.

    Tham khảo chung

    • wavy : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X