-
Wavy
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
dạng sóng
- wavy extinction
- sự tắt dạng sóng
- wavy fracture
- mặt gãy dạng sóng
- wavy fracture
- vết vỡ dạng sóng
- wavy vein
- mạch dạng sóng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ