• /´weivi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Gợn sóng, có những đường cong như sóng biển
    a wavy line
    một đường gợn sóng
    wavy hair
    tóc quăn làn sóng

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) có sóng, dạng sóng

    Xây dựng

    có dạng sóng
    nhăn nheo

    Kỹ thuật chung

    dạng sóng
    wavy extinction
    sự tắt dạng sóng
    wavy fracture
    mặt gãy dạng sóng
    wavy fracture
    vết vỡ dạng sóng
    wavy vein
    mạch dạng sóng
    nhãn
    lăn tăn
    lượn sóng
    wavy extinction
    sự tắt lượn sóng
    gợn sóng
    wavy red
    đường đỏ gợn sóng
    hình sóng
    wavy line
    đường hình sóng
    uốn lượn
    wavy cord
    đường sọc uốn lượn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X