• Revision as of 08:49, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Phó từ

    Tốt đẹp, đáng hài lòng
    he plays tennis beautifully
    anh ta chơi tennis rất hay
    my micro-computer always works beautifully
    máy vi tính của tôi luôn luôn làm việc rất tốt

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adv.

    Attractively, chicly, fashionably, delightfully,charmingly, splendidly, magnificently, Colloq smashingly: Theprincess was beautifully dressed in a rose satin ball-gown.
    Admirably, superbly, excellently, wonderfully, marvellously,splendidly, spectacularly, magnificently, Colloq smashingly:Emily played her solo beautifully.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X