• Revision as of 10:34, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Ngăn cản, ngăn cấm
    to debar someone from doing something
    ngăn cản ai không cho làm gì
    Tước
    to debar somebody from voting
    tước quyền bầu cử của ai
    to be debarred from one's rights
    bị tước hết quyền

    Oxford

    V.tr.

    (debarred, debarring) (foll. by from) exclude fromadmission or from a right; prohibit from an action (was debarredfrom entering).
    Debarment n. [ME f. F d‚barrer, OF desbarrer(as DE-, BAR(1))]

    Tham khảo chung

    • debar : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X