• Revision as of 13:55, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm khô, sấy khô
    desiccated apples
    táo khô
    desiccated milk
    sữa bột

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hút ẩm
    khử ẩm
    khử nước
    làm khô
    sấy khô

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    phơi
    sấy

    Oxford

    V.tr.

    Remove the moisture from, dry (esp. food forpreservation) (desiccated coconut).
    Desiccation n.desiccative adj. [L desiccare (as DE-, siccus dry)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X