• Revision as of 15:32, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thịt nướng

    Động từ

    Nướng (thịt)
    broiled chicken
    thịt gà nướng
    Nóng như thiêu; thiêu đốt, hun nóng
    to broil with impatience
    nóng lòng sốt ruột

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    mạch đá sót

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cá nướng
    thịt nướng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Grill, barbecue: I think hamburgers taste better broiledthan fried.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X