• (đổi hướng từ Broiled)
    /brɔil/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thịt nướng

    Động từ

    Nướng (thịt)
    broiled chicken
    thịt gà nướng
    Nóng như thiêu; thiêu đốt, hun nóng
    to broil with impatience
    nóng lòng sốt ruột

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    mạch đá sót

    Kinh tế

    cá nướng
    thịt nướng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    freeze

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X