• Revision as of 19:31, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Máy chữ
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) người đánh máy

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    máy đánh chữ
    automatic typewriter
    máy đánh chữ tự động
    electric typewriter
    máy đánh chữ điện
    electronic typewriter
    máy đánh chữ điện tử
    manual typewriter
    máy đánh chữ thủ công
    office typewriter
    máy đánh chữ văn phòng
    portable typewriter
    máy đánh chữ xách tay
    typewriter key
    phím máy đánh chữ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    máy chữ

    Oxford

    N.

    A machine with keys for producing printlike characters oneat a time on paper inserted round a roller.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X