• Revision as of 10:59, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ghen tị, ghen ghét, đố kỵ
    to be jealous of someone's success
    ghen ghét sự thành công của ai
    Hay ghen, ghen tuông
    Bo bo giữ chặt; hết sức giữ gìn, tha thiết bảo vệ
    a people jealous of their independence
    một dân tộc tha thiết bảo vệ nền độc lập của mình
    Cảnh giác vì ngờ vực, cẩn thận vì ngờ vực
    a jealous inquiry
    cuộc điều tra cẩn thận vì ngờ vực

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Resentful, bitter, grudging, envious, covetous, greenwith envy, green-eyed: Brian is jealous of attention paid toanyone but himself.
    Distrustful, distrusting, mistrustful,mistrusting, suspicious; anxious, insecure, threatened,imperilled, vulnerable: Ken is very jealous of Kathleen. Ifanyone so much as looks at her, he feels jealous.

    Oxford

    Adj.

    (often foll. by of) fiercely protective (of rightsetc.).
    Afraid, suspicious, or resentful of rivalry in love oraffection.
    (often foll. by of) envious or resentful (of aperson or a person's advantages etc.).
    (of God) intolerant ofdisloyalty.
    (of inquiry, supervision, etc.) vigilant.
    Jealously adv. [ME f. OF gelos f. med.L zelosus ZEALOUS]

    Tham khảo chung

    • jealous : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X