• Revision as of 23:20, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tội, tội lỗi; sự phạm tội, sự phạm pháp
    juvenile delinquency
    sự phạm pháp của thanh thiếu niên, sự phạm pháp của những người vị thành niên
    Sự chểnh mảng, sự lơ là nhiệm vụ
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) món nợ không trả đúng kỳ hạn; món thuế không nộp đúng kỳ hạn

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    quịt nợ
    quỵt nợ

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 a a crime, usu. not of a serious kind; amisdeed. b minor crime in general, esp. that of young people(juvenile delinquency).
    Wickedness (moral delinquency; an actof delinquency).
    Neglect of one's duty. [eccl. Ldelinquentia f. L delinquens part. of delinquere (as DELICT)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X