• /ˈdʒuvənl, -ˌnaɪl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) thanh thiếu niên; có tính chất thanh thiếu niên; hợp với thanh thiếu niên
    juvenile activities
    các hoạt động thanh thiếu niên
    trẻ con, con nít (~childish)
    (pháp lý)) vị thành niên
    juvenile delinquency
    tình trạng vị thành niên phạm tội
    juvenile court
    toà án dành cho vị thành niên phạm pháp
    juvenile delinquent
    người vị thành niên phạm pháp

    Danh từ

    Người chưa đến tuổi trưởng thành, vị thành niên
    ( số nhiều) sách cho thanh thiếu niên

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    mới sinh
    juvenile gas
    khí mới sinh

    Kỹ thuật chung

    nguyên sinh
    juvenile drainage
    lưới sông nguyên sinh
    juvenile spring
    mạch nước nguyên sinh
    juvenile water
    nước nguyên sinh
    trẻ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X