• /dɪˈlɪŋkwənsi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tội, tội lỗi; sự phạm tội, sự phạm pháp
    juvenile delinquency
    sự phạm pháp của thanh thiếu niên, sự phạm pháp của những người vị thành niên
    Sự chểnh mảng, sự lơ là nhiệm vụ
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) món nợ không trả đúng kỳ hạn; món thuế không nộp đúng kỳ hạn

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    quịt nợ
    quỵt nợ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X