• Revision as of 23:46, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Phó từ

    she is eminently interested in fine arts
    rõ ràng là cô ta quan tâm đến mỹ nghệ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adv.

    Very, exceedingly, extremely, exceptionally, remarkably,singularly, notably, signally: This man is eminently wellsuited for his job.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X