• (đổi hướng từ Arts)
    /ɑ:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tài khéo léo, kỹ xảo
    Nghệ thuật; mỹ thuật
    a work of art
    một tác phẩm nghệ thuật
    a art form
    một loại hình nghệ thuật


    Mỹ nghệ; nghề đòi hỏi sự khéo léo
    Thuật, kế, mưu kế
    Bachelor of Arts
    tú tài văn chương (trường đại học Anh)
    Faculty of Arts
    khoa văn (trường đại học Anh)

    Cấu trúc từ

    art is long, life is short
    đời người thì ngắn ngủi, nhưng công trình nghệ thuật thì tồn tại mãi mãi
    to be (have, take) art and part in a crime
    đồng mưu và có nhúng tay vào tội ác
    black art
    ma thuật, yêu thuật
    manly art
    quyền thuật, quyền Anh

    (từ cổ,nghĩa cổ) ngôi 2 số ít thời hiện tại của .be

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    kỹ thuật
    nghệ thuật

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X