• Revision as of 02:53, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đá kê bước
    Tảng đá giậm bước (để bước qua vũng lầy...)
    (nghĩa bóng) bàn đạp; bước đi (biện pháp, giai đoạn phát triển hướng tới sự hoàn thành hoặc đạt được điều gì)
    a fist stepping-stone on the path to success
    bàn đạp đầu tiên trên con đường đến thành công

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X