• Revision as of 03:47, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Lẫn, quẫn, rối trí
    head addles
    đầu óc quẫn lên
    Thối, hỏng, ung (trứng)

    Ngoại động từ

    Làm lẫn, làm quẫn, làm rối óc
    to addle one's brain (head)
    làm rối óc, làm quẫn trí
    Làm thối, làm hỏng, làm ung
    hot weather addles eggs
    trời nóng làm trứng bị ung

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    thối
    addle egg
    trứng thối

    Nguồn khác

    • addle : Corporateinformation

    Oxford

    V. & adj.

    V.
    Tr. muddle, confuse.
    Intr. (of an egg)become addled.
    Adj.
    Muddled, unsound (addle-brained;addle-head).
    Empty, vain.
    (of an egg) addled. [OE adelafilth, used as adj., then as verb]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X