• (đổi hướng từ Addles)
    /'ædl/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Lẫn, quẫn, rối trí
    head addles
    đầu óc quẫn lên
    Thối, hỏng, ung (trứng)

    Ngoại động từ

    Làm lẫn, làm quẫn, làm rối óc
    to addle one's brain (head)
    làm rối óc, làm quẫn trí
    Làm thối, làm hỏng, làm ung
    hot weather addles eggs
    trời nóng làm trứng bị ung

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    thối
    addle egg
    trứng thối

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X