• Revision as of 10:47, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ số nhiều

    (từ cổ, nghĩa cổ); (đùa cợt) tin tức, tin
    have you heard the glad tidings?
    anh đã nghe thấy tin vui chưa?

    Oxford

    N.

    (as sing. or pl.) literary news, information. [OE tidung,prob. f. ON t¡thindi events f. t¡thr occurring]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X