• Revision as of 11:24, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nhóm hợp, sự hội họp
    Đại hội, hội nghị
    peace congress
    đại hội hoà bình
    medical congress
    hội nghị y tế
    ( Congress) quốc hội (gồm thượng nghị viện và hạ nghị viện) ( Mỹ, Phi-líp-pin, Châu mỹ la-tinh trừ Cu-ba)
    during Congress
    trong khi quốc hội họp

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    phiên họp

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    đại hội
    hội nghị
    congress tart
    bánh gatô (hội nghị)

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    A formal meeting of delegates for discussion.
    (Congress) a national legislative body, esp. that of the US.
    A society or organization.
    Coming together, meeting.
    Congressional adj. [L congressus f. congredi (as com-, gradiwalk)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X