• Revision as of 15:31, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự từ bỏ, sự không nhận; giấy từ bỏ (như) renouncement
    renunciation of a succession
    sự từ bỏ quyền thừa kế
    Sự hy sinh, sự quên mình

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sự từ bỏ
    sự từ bỏ (không nhận, không hưởng quyền lợi...)
    thời kỳ miễn thuế
    từ chối

    Oxford

    N.

    The act or an instance of renouncing or giving up.
    Self-denial.
    A document expressing renunciation.
    Renunciant n. & adj. renunciative adj. renunciatory adj.[ME f. OF renonciation or LL renuntiatio (as RENOUNCE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X