• Revision as of 15:53, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .oxen

    (động vật học) con bò (đực hoặc cái)
    (động vật học) con bò đực thiến
    Anh chàng hậu đậu, anh chàng ngu đần
    to have the black ox tread on one's foot
    gặp điều bất hạnh
    Tuổi tác già nua

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bò đực thiến

    Nguồn khác

    • ox : Corporateinformation

    Nguồn khác

    • ox : bized

    Oxford

    N.

    (pl. oxen) 1 any bovine animal, esp. a large usu. horneddomesticated ruminant used for draught, for supplying milk, andfor eating as meat.
    A castrated male of a domesticatedspecies of cattle, Bos taurus.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X