• Revision as of 17:06, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thâm hụt
    a shortfall in the annual budget
    sự thâm hụt trong ngân sách hàng năm

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    số lượng thiếu hụt

    Oxford

    N.

    A deficit below what was expected.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X