• Revision as of 21:33, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự trèo lên, sự đi lên, sự lên
    to make an ascent in a balloon
    lên không bằng khí cầu, đi khí cầu
    Sự đi ngược lên (dòng sông...)
    Con đường đi lên, đường dốc; bậc cầu thang đi lên

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    pha (được) đẩy lên

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    độ dốc
    đường dốc
    ascent resistance
    lực cản đường dốc
    sự nâng

    Oxford

    N.

    The act or an instance of ascending.
    A an upwardmovement or rise. b advancement or progress (the ascent ofman).
    A way by which one may ascend; an upward slope.[ASCEND, after descent]

    Tham khảo chung

    • ascent : National Weather Service
    • ascent : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X