• /əˈsent/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự trèo lên, sự đi lên, sự lên
    to make an ascent in a balloon
    lên không bằng khí cầu, đi khí cầu
    Sự đi ngược lên (dòng sông...)
    Con đường đi lên, đường dốc; bậc cầu thang đi lên

    Điện tử & viễn thông

    pha (được) đẩy lên

    Kỹ thuật chung

    độ dốc
    đường dốc
    ascent resistance
    lực cản đường dốc
    sự nâng

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X