• Revision as of 10:10, ngày 21 tháng 11 năm 2007 by Thuha2406 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Trang bị (cho ai... cái gì)
    to equip an army with modern weapons
    trang bị vũ khí hiện đại cho một quân đội

    Hình thái từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Furnish, provide, supply, stock, outfit, fit (out or up),rig (out or up), accoutre, array, attire, dress, deck (out),caparison, clothe, Chiefly Brit kit out or up: We can equip youwith any scuba gear you may require.

    Oxford

    V.tr.

    (equipped, equipping) supply with what is needed.
    Equipper n. [F ‚quiper, prob. f. ON skipa to man (a ship) f.skip SHIP]

    Tham khảo chung

    • equip : amsglossary
    • equip : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X