• Revision as of 11:49, ngày 1 tháng 12 năm 2007 by Lunapark (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) con dê
    con dê
    người dâm dục, người dâm đãng, người có máu dê
    ( Goat) (thiên văn học) cung Ma kết (trong hoàng đạo)
    To get somebody's goat
    Trêu gan (chọc tức) ai
    to play the giddy goat

    Xem giddy

    to separate the sheep from the goats
    lấy tinh bỏ thô

    Oxford

    N.

    A a hardy lively frisky short-haired domesticated mammal,Capra aegagrus, having horns and (in the male) a beard, and keptfor its milk and meat. b either of two similar mammals, themountain goat and the Spanish goat.
    Any other mammal of thegenus Capra, including the ibex.
    A lecherous man.
    Colloq.a foolish person.
    (the Goat) the zodiacal sign orconstellation Capricorn.
    US a scapegoat.
    A herbaceous plant, Aruncus dioicus,with long plumes of white flowers.
    Goatish adj. goaty adj.[OE gat she-goat f. Gmc]

    Tham khảo chung

    • goat : National Weather Service
    • goat : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X