• /´gidi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chóng mặt, choáng váng, lảo đảo
    to feel giddy
    cảm thấy chóng mặt
    Làm chóng mặt, làm choáng váng
    a giddy height
    độ cao làm chóng mặt
    a giddy success
    một thắng lợi làm chóng mặt
    Nhẹ dạ, phù phiếm
    a giddy young girl
    cô gái trẻ phù phiếm nhẹ dạ
    to play the giddy goat
    làm những chuyện phù phiếm tầm phào; chơi nhảm mất thời giờ; lông bông

    Ngoại động từ

    Làm chóng mặt, làm choáng váng

    Nội động từ

    Chóng mặt, choáng váng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X