• Revision as of 03:25, ngày 5 tháng 12 năm 2007 by Trang (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thơ ca) kẻ thù, kẻ địch
    a sworn foe
    kẻ thù không đội trời chung
    (nghĩa bóng) vật nguy hại, kẻ thù
    dirt is a dangerous foe to health
    bụi là kẻ thù nguy hiểm của sức khoẻ

    Oxford

    N.

    Esp. poet. or formal an enemy or opponent. [OE fahhostile, rel. to FEUD(1)]

    Tham khảo chung

    • foe : amsglossary
    • foe : Corporateinformation
    • foe : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X