• Revision as of 10:45, ngày 5 tháng 12 năm 2007 by Ngochung2301 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Động từ

    Chia hai nhánh, rẽ đôi
    the road bifurcates at that control station
    tới trạm kiểm soát ấy thì con đường rẽ đôi

    Hình thái từ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    tách đôi

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chia nhánh
    phân đôi
    phân nhánh
    rẽ đôi

    Oxford

    V. & adj.

    V.tr. & intr. divide into two branches; fork.
    Adj. forked; branched. [med.L bifurcare f. L bifurcustwo-forked (as BI-, furca fork)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X