• Revision as of 10:36, ngày 6 tháng 12 năm 2007 by Ami 150190 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Phó từ

    Rõ ràng, hiển nhiên, rõ rành rành
    It was patently obvious that he was lying
    thật rõ rành rành là nó nói dối
    Mở

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X