Áo choàng đỏ của người săn cáo; vải để may áo choàng đỏ của người săn cáo; người săn cáo
Thuốc màu vàng nhạt
(sử học) ghe buồm
(động vật học) cà hồi lưng gù
(tiếng địa phương) cá đục dài
Ngoại động từ
Xiên, ghim, đâm nhẹ (bằng gươm...)
Cắt mép răng cưa; khắc hình chữ chi, kiểu vỏ sò lên mép
Trang trí (đồ da, hàng dệt...) bằng những lỗ nhỏ; trang trí bằng những đường tua gợn sóng (như) to pink out
Trang trí, trang hoàng
Có tiếng nổ nhỏ, tiếng nổ pành pạch (khi máy nổ chưa hoàn chỉnh)
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
đâm thủng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
kim
đục lỗ
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
In the pink. at one's best, healthy, hearty, in the bestof health, in top form, in good shape, Colloq US up: I saw Robthe other day, and he's in the pink.
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn