• Frank

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    Revision as of 17:44, ngày 7 tháng 12 năm 2007 by Trang (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Miễn cước; đóng dấu miễn cước
    (sử học) ký miễn cước
    (sử học) cấp giấy thông hành

    Danh từ (sử học)

    Chữ ký miễn cước
    Bì có chữ ký miễn cước

    Tính từ

    Ngay thật, thẳng thắn, bộc trực
    to be quite frank with someone
    ngay thật đối với ai; đối xử thẳng thắn với ai

    hình thái từ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    đóng dấu đã trả bưu phí

    Nguồn khác

    • frank : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Open, free, candid, direct, outspoken, unreserved,uninhibited, honest, sincere, genuine, truthful, plain-spoken,forthright, downright, explicit, unrestrained, unchecked,unconstrained, unrestricted, unabashed: I asked for a frankappraisal of my work and, unfortunately, he gave it. 2 candid,na‹ve, guileless, artless, ingenuous, innocent, (open and)above-board, on the up and up, Colloq upfront, on the level:The boy's description of the events was completely frank.

    Oxford

    Adj., v., & n.

    Adj.
    Candid, outspoken (a frank opinion).2 undisguised, avowed (frank admiration).
    Ingenuous, open (afrank face).
    Med. unmistakable.
    V.tr.
    Stamp (a letter)with an official mark (esp. other than a normal postage stamp)to record the payment of postage.
    Hist. superscribe (a letteretc.) with a signature ensuring conveyance without charge; sendwithout charge.
    Archaic facilitate the coming and going of (aperson).
    N.
    A franking signature or mark.
    A frankedcover.
    Frankable adj. franker n. frankness n. [ME f. OFfranc f. med.L francus free, f. FRANK (since only Franks hadfull freedom in Frankish Gaul)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X